Có 2 kết quả:

門首 mén shǒu ㄇㄣˊ ㄕㄡˇ门首 mén shǒu ㄇㄣˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) doorway
(2) gate
(3) entrance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) doorway
(2) gate
(3) entrance

Bình luận 0